ترجمة معاني القرآن الكريم - الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم * - فهرس التراجم


ترجمة معاني آية: (27) سورة: الفتح
لَّقَدۡ صَدَقَ ٱللَّهُ رَسُولَهُ ٱلرُّءۡيَا بِٱلۡحَقِّۖ لَتَدۡخُلُنَّ ٱلۡمَسۡجِدَ ٱلۡحَرَامَ إِن شَآءَ ٱللَّهُ ءَامِنِينَ مُحَلِّقِينَ رُءُوسَكُمۡ وَمُقَصِّرِينَ لَا تَخَافُونَۖ فَعَلِمَ مَا لَمۡ تَعۡلَمُواْ فَجَعَلَ مِن دُونِ ذَٰلِكَ فَتۡحٗا قَرِيبًا
Quả thật, Allah đã xác thực giấc mơ của Thiên Sứ Muhammad khi Người nhìn thấy trong lúc ngủ và đã nói lại cho các bạn đạo Người nghe. Giấc mơ đó là Người và các bạn đạo của Người sẽ đi vào Ngôi Nhà của Allah Al-Haram một cách an toàn, một số họ sẽ cạo đầu và một số thì cắt tóc ngắn khi đã hoàn tất nghi thức Hajj. Hỡi những người có đức tin, Allah biết rõ những gì tốt cho các ngươi trong khi các ngươi không biết. Bởi thế Ngài đã cho giấc mơ của Thiên Sứ Muhammad thành hiện thực bằng một cuộc đi vào Makkah trong năm đó, và nó đã cho ra một hiệp ước Al-Hudaibiyah, và theo sau đó là cuộc thắng lợi ở Khaibar, và chiến lợi phẩm của Khaibar về tay của những người có đức tin đã có mặt trong hiệp ước Al-Hudaibiyah.
التفاسير العربية:
من فوائد الآيات في هذه الصفحة:
• الصد عن سبيل الله جريمة يستحق أصحابها العذاب الأليم.
Việc gây cản trở con đường chính nghĩa của Allah là một hành động tội lỗi và xấu xa đáng bị trừng phạt đau đớn.

• تدبير الله لمصالح عباده فوق مستوى علمهم المحدود.
Sự điều hành và chi phối của Allah về mọi sự việc để cải thiện điều tốt đẹp cho đám bề tôi của Ngài vượt xa kiến thức và tầm hiểu biết giới hạn của họ.

• التحذير من استبدال رابطة الدين بحمية النسب أو الجاهلية.
Cảnh báo về sự tự hào dòng dõi hay sự tự hào của thời kỳ ngu muội trước Islam mà quay mặt với tôn giáo chân lý.

• ظهور دين الإسلام سُنَّة ووعد إلهي تحقق.
Tôn giáo trở nên công khai và vững mạnh là lời hứa của Thượng Đế được xác thực.

 
ترجمة معاني آية: (27) سورة: الفتح
فهرس السور رقم الصفحة
 
ترجمة معاني القرآن الكريم - الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم - فهرس التراجم

الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم، صادر عن مركز تفسير للدراسات القرآنية.

إغلاق