クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 章: 裂ける章   節:

Chương Al-Infitar

إِذَا ٱلسَّمَآءُ ٱنفَطَرَتۡ
Khi bầu trời bị chẻ đôi.
アラビア語 クルアーン注釈:
وَإِذَا ٱلۡكَوَاكِبُ ٱنتَثَرَتۡ
Và khi các vì sao rơi rụng tản mác;
アラビア語 クルアーン注釈:
وَإِذَا ٱلۡبِحَارُ فُجِّرَتۡ
Và khi các đại dương dâng trào;
アラビア語 クルアーン注釈:
وَإِذَا ٱلۡقُبُورُ بُعۡثِرَتۡ
Và khi các ngôi mộ bị quật ngược;
アラビア語 クルアーン注釈:
عَلِمَتۡ نَفۡسٞ مَّا قَدَّمَتۡ وَأَخَّرَتۡ
Con người sẽ biết điều mà y đã gởi đi trước và để lại sau;
アラビア語 クルアーン注釈:
يَٰٓأَيُّهَا ٱلۡإِنسَٰنُ مَا غَرَّكَ بِرَبِّكَ ٱلۡكَرِيمِ
Này hỡi người! Điều gì đã đánh lừa ngươi về Thượng Đế Rất Mực Quảng Đại của ngươi?
アラビア語 クルアーン注釈:
ٱلَّذِي خَلَقَكَ فَسَوَّىٰكَ فَعَدَلَكَ
Đấng đã tạo hóa ngươi, ban hình thể, rồi làm cho ngươi quân bình;
アラビア語 クルアーン注釈:
فِيٓ أَيِّ صُورَةٖ مَّا شَآءَ رَكَّبَكَ
Ngài sẽ cấu tạo ngươi theo hình thể nào mà Ngài muốn;
アラビア語 クルアーン注釈:
كَلَّا بَلۡ تُكَذِّبُونَ بِٱلدِّينِ
Nhưng không! Các ngươi phủ nhận việc Phán Xử.
アラビア語 クルアーン注釈:
وَإِنَّ عَلَيۡكُمۡ لَحَٰفِظِينَ
Và quả thật, có các vị (Thiên Thần) theo trông chừng các ngươi,
アラビア語 クルアーン注釈:
كِرَامٗا كَٰتِبِينَ
Các vị biên chép đáng tôn kính,
アラビア語 クルアーン注釈:
يَعۡلَمُونَ مَا تَفۡعَلُونَ
Họ biết rõ mọi điều các ngươi làm.
アラビア語 クルアーン注釈:
إِنَّ ٱلۡأَبۡرَارَ لَفِي نَعِيمٖ
Quả thật, người đức hạnh chắc chắn sẽ ở trong thiên đàng Hạnh phúc;
アラビア語 クルアーン注釈:
وَإِنَّ ٱلۡفُجَّارَ لَفِي جَحِيمٖ
Và quả thật, kẻ tội lỗi và sai quấy chắc chắn sẽ ở trong hỏa ngục,
アラビア語 クルアーン注釈:
يَصۡلَوۡنَهَا يَوۡمَ ٱلدِّينِ
Nơi mà chúng sẽ sa xuống vào Ngày Phán Xử,
アラビア語 クルアーン注釈:
وَمَا هُمۡ عَنۡهَا بِغَآئِبِينَ
Và là nơi mà chúng sẽ không được vắng mặt.
アラビア語 クルアーン注釈:
وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا يَوۡمُ ٱلدِّينِ
Và điều gì cho ngươi biết Ngày Phán Xử là gì?
アラビア語 クルアーン注釈:
ثُمَّ مَآ أَدۡرَىٰكَ مَا يَوۡمُ ٱلدِّينِ
Rồi điều gì cho ngươi biết Ngày Phán Xử là gì?
アラビア語 クルアーン注釈:
يَوۡمَ لَا تَمۡلِكُ نَفۡسٞ لِّنَفۡسٖ شَيۡـٔٗاۖ وَٱلۡأَمۡرُ يَوۡمَئِذٖ لِّلَّهِ
Ngày mà không một người nào có thể làm được một điều gì để giúp người khác bởi vì mọi Mệnh Lệnh vào Ngày đó sẽ hoàn toàn thuộc về Allah.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 章: 裂ける章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる