قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ * - ترجمے کی لسٹ


معانی کا ترجمہ سورت: سورۂ ہُمّزہ   آیت:

Chương Al-Humazah

سورہ کے بعض مقاصد:
التحذير من الاستهزاء بالمؤمنين اغترارًا بكثرة المال.
Cảnh báo việc chế giễu những người có đức tin, bị lừa gạt bởi sự dư dả của tiền bạc

وَيۡلٞ لِّكُلِّ هُمَزَةٖ لُّمَزَةٍ
Những kẻ vu khống và nói xấu người khác sẽ bị nguyền rủa và sẽ bị trừng phạt.
عربی تفاسیر:
ٱلَّذِي جَمَعَ مَالٗا وَعَدَّدَهُۥ
Kẻ chỉ biết lo toan cho việc thu nhặt tiền tài và chỉ biết đếm tiền để xem được bao nhiêu rồi.
عربی تفاسیر:
يَحۡسَبُ أَنَّ مَالَهُۥٓ أَخۡلَدَهُۥ
Y tưởng rằng bản thân y sẽ được tiền tài đảm bảo được sống mãi ở nơi trần gian, không phải bị chết.
عربی تفاسیر:
كَلَّاۖ لَيُنۢبَذَنَّ فِي ٱلۡحُطَمَةِ
Chắc chắn sẽ không như y đã tưởng. Chắc chắn y sẽ bị đày trong Hỏa Ngục, nó sẽ đập nát và bẻ gãy hết mọi thứ bị quẳng vào nó vì sự hung tợn của nó.
عربی تفاسیر:
وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا ٱلۡحُطَمَةُ
Điều gì cho Ngươi biết - hỡi Thiên Sứ - sự thật về Hutamah?
عربی تفاسیر:
نَارُ ٱللَّهِ ٱلۡمُوقَدَةُ
Đó là ngọn lửa của Allah được đốt cháy lên rất dữ dội.
عربی تفاسیر:
ٱلَّتِي تَطَّلِعُ عَلَى ٱلۡأَفۡـِٔدَةِ
Để thiêu đốt thân thể đến tận trái tim.
عربی تفاسیر:
إِنَّهَا عَلَيۡهِم مُّؤۡصَدَةٞ
Lửa sẽ bao vây xung quanh chúng.
عربی تفاسیر:
فِي عَمَدٖ مُّمَدَّدَةِۭ
Và chúng sẽ bị nhốt bên trong các cột lửa không thể thoát ra được.
عربی تفاسیر:
حالیہ صفحہ میں آیات کے فوائد:
• خسران من لم يتصفوا بالإيمان وعمل الصالحات، والتواصي بالحق، والتواصي بالصبر.
* Những ai không tin tưởng và không ngoan đạo, cũng không khuyên bảo nhau trụ lấy Chân Lý và kiên nhẫn sẽ bị thất bại.

• تحريم الهَمْز واللَّمْز في الناس.
* Cấm nói xấu, nhạo báng người khác.

• دفاع الله عن بيته الحرام، وهذا من الأمن الذي قضاه الله له.
* Allah luôn bảo vệ Ngôi Đền Ka'bah, đây chính là sự an lành mà Allah đã tiền định cho Ngôi Đền.

 
معانی کا ترجمہ سورت: سورۂ ہُمّزہ
سورتوں کی لسٹ صفحہ نمبر
 
قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ - ترجمے کی لسٹ

المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ، مرکز تفسیر للدراسات الاسلامیۃ کی جانب سے جاری۔

بند کریں