Check out the new design

Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 英语翻译 - 阿卜杜拉·哈桑·叶尔孤白 * - Mục lục các bản dịch


Ý nghĩa nội dung Chương: Al-Humazah   Câu:

Al-Humazah

وَيۡلٞ لِّكُلِّ هُمَزَةٖ لُّمَزَةٍ
1. Woe to every backbiter, slanderer,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّذِي جَمَعَ مَالٗا وَعَدَّدَهُۥ
2. Who ammased wealth (greedly) and (continuously) counted it¹,
1. Withholding the gifts Allāh has given him of His Grace, instead of giving charity part of it.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
يَحۡسَبُ أَنَّ مَالَهُۥٓ أَخۡلَدَهُۥ
3. Thinking that his wealth will make him immortal.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
كَلَّاۖ لَيُنۢبَذَنَّ فِي ٱلۡحُطَمَةِ
4. By no means! He will certainly be thrown into the crushing Fire,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
وَمَآ أَدۡرَىٰكَ مَا ٱلۡحُطَمَةُ
5. And what will make you realize what the crushing Fire is?
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
نَارُ ٱللَّهِ ٱلۡمُوقَدَةُ
6. It is the Fire of God, (eternally) kindled,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
ٱلَّتِي تَطَّلِعُ عَلَى ٱلۡأَفۡـِٔدَةِ
7. Which mounts up to the hearts2.
2. And burns within, as it burns outside.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
إِنَّهَا عَلَيۡهِم مُّؤۡصَدَةٞ
8. It will be closed over upon them,
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
فِي عَمَدٖ مُّمَدَّدَةِۭ
9. In extended columns.
Các Tafsir tiếng Ả-rập:
 
Ý nghĩa nội dung Chương: Al-Humazah
Mục lục các chương Kinh Số trang
 
Bản dịch ý nghĩa nội dung Qur'an - 英语翻译 - 阿卜杜拉·哈桑·叶尔孤白 - Mục lục các bản dịch

阿卜杜拉·哈桑·叶尔孤白翻译

Đóng lại