Übersetzung der Bedeutungen von dem heiligen Quran - الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم * - Übersetzungen


Übersetzung der Bedeutungen Vers: (8) Surah / Kapitel: Al-Hijr
مَا نُنَزِّلُ ٱلۡمَلَٰٓئِكَةَ إِلَّا بِٱلۡحَقِّ وَمَا كَانُوٓاْ إِذٗا مُّنظَرِينَ
Allah phán đáp trả yêu cầu của chúng về việc sao không cho các Thiên Thần xuống: TA không cử các Thiên Thần xuống trừ phi trừ phi thực sự cần thiết, chẳng hạn để trừng phạt các ngươi. Nhưng cho dù TA có cử phái các Thiên Thần xuống thì chắc chắn cũng không có đức tin, tuy nhiên, lúc đó TA sẽ sớm trừng phạt các ngươi khi các ngươi không có đức tin.
Arabische Interpretationen von dem heiligen Quran:
Die Nutzen der Versen in dieser Seite:
• القرآن الكريم جامع بين صفة الكمال في كل شيء، والوضوح والبيان.
Kinh Qur'an Thiêng Liêng tập hợp thuộc tính hoàn hảo, rõ ràng và minh bạch trong tất cả mọi sự việc.

• يهتم الكفار عادة بالماديات، فتراهم مُنْغَمِسين في الشهوات والأهواء، مغترين بالأماني الزائفة، منشغلين بالدنيا عن الآخرة.
Những người vô đức tin thường quan tâm đến chủ nghĩa vật chất, vì vậy họ luôn đắm mình trong những ham muốn và dục vọng, họ đắm chìm trong niềm hy vọng sai lầm, và họ chỉ luôn bận tâm với cuộc sống của thế giới trần gian này.

• هلاك الأمم مُقَدَّر بتاريخ معين، ومقرر في أجل محدد، لا تأخير فيه ولا تقديم، وإن الله لا يَعْجَلُ لعجلة أحد.
Sự hủy diệt các cộng đồng đều được ấn định thời hạn cụ thể, không có sự trì hoãn cũng không có sự sớm hơn thời hạn, quả thật Allah không định nó sớm hơn vì sự hối thúc của bất kỳ ai.

• تكفل الله تعالى بحفظ القرآن الكريم من التغيير والتبديل، والزيادة والنقص، إلى يوم القيامة.
Allah đã khẳng định rằng Ngài sẽ bảo quản Kinh Qur'an khỏi sự thêm bớt, sửa đổi và xuyên tạc, Ngài sẽ bảo quản Nó chó đến Ngày Tận Thế.

 
Übersetzung der Bedeutungen Vers: (8) Surah / Kapitel: Al-Hijr
Suren/ Kapiteln Liste Nummer der Seite
 
Übersetzung der Bedeutungen von dem heiligen Quran - الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم - Übersetzungen

الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم، صادر عن مركز تفسير للدراسات القرآنية.

Schließen