ترجمة معاني القرآن الكريم - الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم * - فهرس التراجم


ترجمة معاني آية: (23) سورة: الحشر
هُوَ ٱللَّهُ ٱلَّذِي لَآ إِلَٰهَ إِلَّا هُوَ ٱلۡمَلِكُ ٱلۡقُدُّوسُ ٱلسَّلَٰمُ ٱلۡمُؤۡمِنُ ٱلۡمُهَيۡمِنُ ٱلۡعَزِيزُ ٱلۡجَبَّارُ ٱلۡمُتَكَبِّرُۚ سُبۡحَٰنَ ٱللَّهِ عَمَّا يُشۡرِكُونَ
Ngài là Allah, Thượng Đế đích thực đáng được thờ phượng, không có Đấng thờ phượng nào khác ngoài Ngài, Ngài là Đức Vua của muôn loài và vạn vật, Ngài là Đấng chi phối và điều hành, Đấng giữ trật tự cho mọi sự vật, Đấng trông coi và quan sát mọi hành động của con người, Đấng Toàn Năng trên mọi thứ không có bất cứ điều gì có thể vượt qua quyền năng của Ngài, Đấng chế ngự mọi thứ, Đấng tự hào về sự vĩ đại và tối cao của Ngài. Ngài là Allah, Đấng khác xa và vượt trội hơn hẳn những gì mà những kẻ thờ đa thần đã gán cho Ngài trong việc thờ phượng.
التفاسير العربية:
من فوائد الآيات في هذه الصفحة:
• من علامات توفيق الله للمؤمن أنه يحاسب نفسه في الدنيا قبل حسابها يوم القيامة.
* Một trong những dấu hiệu cho việc Allah ban sự thành công cho người có đức tin là y biết tự kiểm điểm bản thân trước khi bị đưa ra kiểm điểm ở Ngày Tận Thế.

• في تذكير العباد بشدة أثر القرآن على الجبل العظيم؛ تنبيه على أنهم أحق بهذا التأثر لما فيهم من الضعف.
* Nhắc nhở con người việc Qur'an có tác động mạnh đến cả quả núi hùng vĩ; đáng lẽ con người cần phải bị tác động mãnh liệt hơn bởi sự yếu ớt của họ.

• أشارت الأسماء (الخالق، البارئ، المصور) إلى مراحل تكوين المخلوق من التقدير له، ثم إيجاده، ثم جعل له صورة خاصة به، وبذكر أحدها مفردًا فإنه يدل على البقية.
* Với những Đại Danh như Al-Khaliq, Al-Bari, Al-Musawwir (Đấng Tạo Hóa, Đấng Sáng Tạo, Đấng Uốn Nắn) ám chỉ về các giai đoạn trải qua của tạo vật, đầu tiên là việc Ngài định dạng trước cho nó rồi Ngài tiến hành tạo hóa rồi Ngài uốn nắn thành hình cho no. Và việc chỉ nhắc một giai đoạn thay thế cho tất cả các giai đoạn còn lại.

 
ترجمة معاني آية: (23) سورة: الحشر
فهرس السور رقم الصفحة
 
ترجمة معاني القرآن الكريم - الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم - فهرس التراجم

الترجمة الفيتنامية للمختصر في تفسير القرآن الكريم، صادر عن مركز تفسير للدراسات القرآنية.

إغلاق