ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ويتنامى مختصر در تفسير قرآن كريم * - لیست ترجمه ها


ترجمهٔ معانی آیه: (1) سوره: سوره همزه

Chương Al-Humazah

از اهداف این سوره:
التحذير من الاستهزاء بالمؤمنين اغترارًا بكثرة المال.
Cảnh báo việc chế giễu những người có đức tin, bị lừa gạt bởi sự dư dả của tiền bạc

وَيۡلٞ لِّكُلِّ هُمَزَةٖ لُّمَزَةٍ
Những kẻ vu khống và nói xấu người khác sẽ bị nguyền rủa và sẽ bị trừng phạt.
تفسیرهای عربی:
از فواید آیات این صفحه:
• خسران من لم يتصفوا بالإيمان وعمل الصالحات، والتواصي بالحق، والتواصي بالصبر.
* Những ai không tin tưởng và không ngoan đạo, cũng không khuyên bảo nhau trụ lấy Chân Lý và kiên nhẫn sẽ bị thất bại.

• تحريم الهَمْز واللَّمْز في الناس.
* Cấm nói xấu, nhạo báng người khác.

• دفاع الله عن بيته الحرام، وهذا من الأمن الذي قضاه الله له.
* Allah luôn bảo vệ Ngôi Đền Ka'bah, đây chính là sự an lành mà Allah đã tiền định cho Ngôi Đền.

 
ترجمهٔ معانی آیه: (1) سوره: سوره همزه
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ويتنامى مختصر در تفسير قرآن كريم - لیست ترجمه ها

ترجمه ى ويتنامى كتاب مختصر در تفسير قرآن كريم. ناشر: مركز تفسير و مطالعات قرآنى.

بستن