ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ويتنامى مختصر در تفسير قرآن كريم * - لیست ترجمه ها


ترجمهٔ معانی آیه: (6) سوره: سوره همزه
نَارُ ٱللَّهِ ٱلۡمُوقَدَةُ
Đó là ngọn lửa của Allah được đốt cháy lên rất dữ dội.
تفسیرهای عربی:
از فواید آیات این صفحه:
• خسران من لم يتصفوا بالإيمان وعمل الصالحات، والتواصي بالحق، والتواصي بالصبر.
* Những ai không tin tưởng và không ngoan đạo, cũng không khuyên bảo nhau trụ lấy Chân Lý và kiên nhẫn sẽ bị thất bại.

• تحريم الهَمْز واللَّمْز في الناس.
* Cấm nói xấu, nhạo báng người khác.

• دفاع الله عن بيته الحرام، وهذا من الأمن الذي قضاه الله له.
* Allah luôn bảo vệ Ngôi Đền Ka'bah, đây chính là sự an lành mà Allah đã tiền định cho Ngôi Đền.

 
ترجمهٔ معانی آیه: (6) سوره: سوره همزه
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ويتنامى مختصر در تفسير قرآن كريم - لیست ترجمه ها

ترجمه ى ويتنامى كتاب مختصر در تفسير قرآن كريم. ناشر: مركز تفسير و مطالعات قرآنى.

بستن