Check out the new design

કુરઆન મજીદના શબ્દોનું ભાષાંતર - વિયેતનામી ભાષામાં અલ્ મુખ્તસર ફી તફસીરિલ્ કુરઆનિલ્ કરીમ કિતાબનું અનુવાદ * - ભાષાંતરોની અનુક્રમણિકા


શબ્દોનું ભાષાંતર આયત: (11) સૂરહ: અલ્ અહઝાબ
هُنَالِكَ ٱبۡتُلِيَ ٱلۡمُؤۡمِنُونَ وَزُلۡزِلُواْ زِلۡزَالٗا شَدِيدٗا
Trong bối cảnh của trận chiến Khandaq, những người có đức tin đã bị thử thách quá sức chịu đựng của họ trước kẻ thù, khiến họ rơi vào nỗi khiếp sợ khiến tâm trí họ bấn loạn, tuy nhiên, qua đó để phân loại đâu là những người có đức tin và đâu là những người Munafiq.
અરબી તફસીરો:
આયતોના ફાયદાઓ માંથી:
• منزلة أولي العزم من الرسل.
* Vị thế của nhóm Thiên Sứ kiên định nhất.

• تأييد الله لعباده المؤمنين عند نزول الشدائد.
* Sự phù hộ của Allah dành cho đám nô lệ có đức tin khi họ bị nạn kiếp.

• خذلان المنافقين للمؤمنين في المحن.
* Sự thất bại của đám Munafiq trước những người có đức tin trong thử thách.

 
શબ્દોનું ભાષાંતર આયત: (11) સૂરહ: અલ્ અહઝાબ
સૂરહ માટે અનુક્રમણિકા પેજ નંબર
 
કુરઆન મજીદના શબ્દોનું ભાષાંતર - વિયેતનામી ભાષામાં અલ્ મુખ્તસર ફી તફસીરિલ્ કુરઆનિલ્ કરીમ કિતાબનું અનુવાદ - ભાષાંતરોની અનુક્રમણિકા

તફસીર લિદ્ દિરાસતીલ્ કુરઆનિયહ કેન્દ્ર દ્વારા પ્રકાશિત.

બંધ કરો