د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر فی تفسیر القرآن الکریم ژباړه. * - د ژباړو فهرست (لړلیک)


د معناګانو ژباړه آیت: (49) سورت: الدخان
ذُقۡ إِنَّكَ أَنتَ ٱلۡعَزِيزُ ٱلۡكَرِيمُ
Và hắn bị mỉa mai: Ngươi hãy nếm thử hình phạt đau đớn này đi! quả thật ngươi quyền thế không ai sánh bằng, ngươi cao quý trong cộng đồng ngươi cơ mà!.
عربي تفسیرونه:
په دې مخ کې د ایتونو د فایدو څخه:
• الجمع بين العذاب الجسمي والنفسي للكافر.
* Kết hợp hình phạt cả thể chất lẫn tinh thần đối với kẻ phủ nhận đức tin.

• الفوز العظيم هو النجاة من النار ودخول الجنة.
* Chiến thắng vĩ đại là thoát khỏi Hỏa Ngục và được vào Thiên Đàng.

• تيسير الله لفظ القرآن ومعانيه لعباده.
* Allah tạo sự dễ dàng đối với ngôn ngữ Qur'an và ý nghĩa của Nó cho đám bầy tôi của Ngài.

 
د معناګانو ژباړه آیت: (49) سورت: الدخان
د سورتونو فهرست (لړلیک) د مخ نمبر
 
د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر فی تفسیر القرآن الکریم ژباړه. - د ژباړو فهرست (لړلیک)

ویتنامي ژبې ته د المختصر فی تفسیر القرآن الکریم ژباړه، د مرکز تفسیر للدارسات القرآنیة لخوا خپور شوی.

بندول