د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر فی تفسیر القرآن الکریم ژباړه. * - د ژباړو فهرست (لړلیک)


د معناګانو ژباړه آیت: (102) سورت: التوبة
وَءَاخَرُونَ ٱعۡتَرَفُواْ بِذُنُوبِهِمۡ خَلَطُواْ عَمَلٗا صَٰلِحٗا وَءَاخَرَ سَيِّئًا عَسَى ٱللَّهُ أَن يَتُوبَ عَلَيۡهِمۡۚ إِنَّ ٱللَّهَ غَفُورٞ رَّحِيمٌ
và một số cư dân khác của Madinah đã không tham gia chiến đấu một cách không có lý do nhưng họ đã thú nhận tội lỗi đó và họ đã không nêu những lý do dối trá, họ đã pha trộn những giữa việc làm tốt đẹp trước đây của họ về sự tuân phục Allah và tuân thủ các luật lệ của Ngài, và chiến đấu trên con đường của Ngài với những việc làm xấu. Hi vọng Allah tha thứ cho tội lỗi của họ và bỏ qua cho họ. Bởi quả thật Allah luôn tha thứ và đoái thương cho những bề tôi quay về sám hối với Ngài.
عربي تفسیرونه:
په دې مخ کې د ایتونو د فایدو څخه:
• فضل المسارعة إلى الإيمان، والهجرة في سبيل الله، ونصرة الدين، واتباع طريق السلف الصالح.
* Ân phước của việc nhanh chóng tìm đến đức tin, và di cư đến con đường của Allah, trợ giúp tôn giáo, và đi theo con đường của những tiền bối ngoan đạo.

• استئثار الله عز وجل بعلم الغيب، فلا يعلم أحد ما في القلوب إلا الله.
* Chỉ một mình Allah Đấng Tối Cao biết điều vô hình, không một ai có thể biết được những gì trong trái tim ngoại trừ Allah.

• الرجاء لأهل المعاصي من المؤمنين بتوبة الله عليهم ومغفرته لهم إن تابوا وأصلحوا عملهم.
* Hy vọng những người làm điều tội lỗi từ những người có đức tin được Allah chấp nhận sự hối cải và tha thứ tội lỗi cho họ nếu họ ăn năn và làm những việc làm tốt đẹp.

• وجوب الزكاة وبيان فضلها وأثرها في تنمية المال وتطهير النفوس من البخل وغيره من الآفات.
* Zakah là nghĩa vụ bắt buộc, trình bày lợi ích cũng như ân phúc của việc Zakah sẽ làm tăng thêm tài sản và tẩy sạch bản thân khỏi bản tính keo kiệt và từ những bản tính xấu khác.

 
د معناګانو ژباړه آیت: (102) سورت: التوبة
د سورتونو فهرست (لړلیک) د مخ نمبر
 
د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر فی تفسیر القرآن الکریم ژباړه. - د ژباړو فهرست (لړلیک)

ویتنامي ژبې ته د المختصر فی تفسیر القرآن الکریم ژباړه، د مرکز تفسیر للدارسات القرآنیة لخوا خپور شوی.

بندول