Check out the new design

د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر في تفسیر القرآن الکریم ژباړه. * - د ژباړو فهرست (لړلیک)


د معناګانو ژباړه سورت: شرح   آیت:

Al-Sharh

د سورت د مقصدونو څخه:
المنة على النبي صلى الله عليه وسلم بتمام النعم المعنوية عليه.
Phúc lành cho Nabi bởi những ân huệ tinh thần hoàn hảo

أَلَمۡ نَشۡرَحۡ لَكَ صَدۡرَكَ
TA (Allah) đã mở rộng tấm lòng của Ngươi - Thiên Sứ Muhammad - khiến cho Ngươi yêu thích việc đón nhận lời mặc khải
عربي تفسیرونه:
وَوَضَعۡنَا عَنكَ وِزۡرَكَ
TA (Allah) đã tha thứ tất cả tội lỗi trước đây cho Ngươi - Thiên Sứ Muhammad -, và loại bỏ khỏi Ngươi gánh nặng của những ngày đã sống trong thời tiền Islam
عربي تفسیرونه:
په دې مخ کې د ایتونو د فایدو څخه:
• منزلة النبي صلى الله عليه وسلم عند ربه لا تدانيها منزلة.
* Nabi có vị trí gần nhất với Allah, không còn vị trí nào gần hơn nữa.

• شكر النعم حقّ لله على عبده.
* Tạ ơn về ân huệ đã ban là bổn phận của con người đối với Allah.

• وجوب الرحمة بالمستضعفين واللين لهم.
* Bắt buộc phải nhân từ với người yếu thế và nhẹ nhàng với họ.

 
د معناګانو ژباړه سورت: شرح
د سورتونو فهرست (لړلیک) د مخ نمبر
 
د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژبې ته د المختصر في تفسیر القرآن الکریم ژباړه. - د ژباړو فهرست (لړلیک)

د مرکز تفسیر للدراسات القرآنیة لخوا خپور شوی.

بندول