د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژباړه -د رواد الترجمة مرکز لخوا * - د ژباړو فهرست (لړلیک)

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

د معناګانو ژباړه آیت: (223) سورت: البقرة
نِسَآؤُكُمۡ حَرۡثٞ لَّكُمۡ فَأۡتُواْ حَرۡثَكُمۡ أَنَّىٰ شِئۡتُمۡۖ وَقَدِّمُواْ لِأَنفُسِكُمۡۚ وَٱتَّقُواْ ٱللَّهَ وَٱعۡلَمُوٓاْ أَنَّكُم مُّلَٰقُوهُۗ وَبَشِّرِ ٱلۡمُؤۡمِنِينَ
Những người phụ nữ (vợ) của các ngươi là mảnh đất trồng của các ngươi. Cho nên, các ngươi hãy đến với mảnh đất trồng của các ngươi theo cách mà các ngươi thích; và các ngươi hãy (làm thiện tốt) cho bản thân mình. Các ngươi hãy kính sợ Allah và hãy biết rằng các ngươi sẽ phải trở về trình diện Ngài và Ngươi (Thiên Sứ Muhammad) hãy báo tin vui cho những người có đức tin.
عربي تفسیرونه:
 
د معناګانو ژباړه آیت: (223) سورت: البقرة
د سورتونو فهرست (لړلیک) د مخ نمبر
 
د قرآن کریم د معناګانو ژباړه - ویتنامي ژباړه -د رواد الترجمة مرکز لخوا - د ژباړو فهرست (لړلیک)

په ويتنامي ژبه د قرآن کریم د معناګانو ژباړه، د رواد الترجمة مرکز د یوې ډلې له خوا د اسلام هاوس (islamhouse.com) په همکارۍ ژباړل شوې ده.

بندول