قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - ویتنامی ترجمہ - حسن عبد الکریم * - ترجمے کی لسٹ


معانی کا ترجمہ آیت: (1) سورت: سورۂ مائدہ

Chương Al-Ma-idah

يَٰٓأَيُّهَا ٱلَّذِينَ ءَامَنُوٓاْ أَوۡفُواْ بِٱلۡعُقُودِۚ أُحِلَّتۡ لَكُم بَهِيمَةُ ٱلۡأَنۡعَٰمِ إِلَّا مَا يُتۡلَىٰ عَلَيۡكُمۡ غَيۡرَ مُحِلِّي ٱلصَّيۡدِ وَأَنتُمۡ حُرُمٌۗ إِنَّ ٱللَّهَ يَحۡكُمُ مَا يُرِيدُ
Hỡi những ai có đức tin! Hãy làm tròn (tất cả) các nghĩa vụ(51). Các ngươi được phép dùng (thịt) của tất cả các gia súc bốn chân ngoại trừ những con nào đã được công bố cho các ngươi nhưng không được phép dùng thịt của các con thú săn trong suốt thời gian hãm mình làm Hajj (trong vùng Thánh điạ của Makkah). Quả thật, Allah phán quyết điều gì Ngài muốn.
(51) Gồm nghĩa vụ, bổn phận, khế ước, lời hứa, giao ước v.v... Ở đây Allah nhấn mạnh đến các điều lệnh mà con người đã giao ước với Ngài.
عربی تفاسیر:
 
معانی کا ترجمہ آیت: (1) سورت: سورۂ مائدہ
سورتوں کی لسٹ صفحہ نمبر
 
قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - ویتنامی ترجمہ - حسن عبد الکریم - ترجمے کی لسٹ

قرآن کریم کے معانی کا ویتنامی زبان میں ترجمہ: حسن عبدالکریم نے کیا ہے۔ اس ترجمہ کی تصحیح مرکز رُواد الترجمہ کی جانب سے کی گئی ہے، ساتھ ہی اظہارِ رائے، تقییم اور مسلسل بہتری کے لیے اصل ترجمہ بھی باقی رکھا گیا ہے۔

بند کریں