قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ * - ترجمے کی لسٹ


معانی کا ترجمہ آیت: (80) سورت: سورۂ کہف
وَأَمَّا ٱلۡغُلَٰمُ فَكَانَ أَبَوَاهُ مُؤۡمِنَيۡنِ فَخَشِينَآ أَن يُرۡهِقَهُمَا طُغۡيَٰنٗا وَكُفۡرٗا
Còn về đứa trẻ mà ta đã giết và ngươi đã phản đối là bởi vì cha mẹ của nó là những người có đức tin còn nó sẽ là một kẻ vô đức tin qua kiến thức của Allah, ta sợ nó dẫn dắt cha mẹ của nó đến với sự vô đức tin nơi Allah và sẽ làm những điều sai quấy vì tình yêu thương dành cho nó.
عربی تفاسیر:
حالیہ صفحہ میں آیات کے فوائد:
• وجوب التأني والتثبت وعدم المبادرة إلى الحكم على الشيء.
Cần phải tìm hiểu chính xác sự việc và quan sát vấn đề một cách kỹ càng và cẩn trọng, không nên vội vàng nhận định và phán quyết một điều gì đó khi chưa hiểu rõ hoặc chưa chắc chắn.

• أن الأمور تجري أحكامها على ظاهرها، وتُعَلق بها الأحكام الدنيوية في الأموال والدماء وغيرها.
Các điều luật của mỗi vấn đề, sự việc đều được dựa trên mặc bề nổi (được thể hiện bằng vật chứng cụ thể), đây là giáo lý được áp dụng trên cuộc sống trần gian về các vấn đề liên quan đến tài sản, tính mạng và những thứ khác

• يُدْفَع الشر الكبير بارتكاب الشر الصغير، ويُرَاعَى أكبر المصلحتين بتفويت أدناهما.
Đẩy lùi điều xấu lớn bằng việc phạm vào điều xấu nhỏ, nếu phải đối mặt với một họa lớn nhưng không có giải pháp nào tránh được nó ngoại trừ phải phạm vào một điều xấu nhỏ hơn thì nên dùng giải pháp đó.

• ينبغي للصاحب ألا يفارق صاحبه ويترك صحبته حتى يُعْتِبَه ويُعْذِر منه.
Một người không nên rời xa người bạn đồng hành của mình trừ phi người bạn đồng hành đó đã vi phạm những điều kiện trong mối quan hệ và không biết lỗi.

• استعمال الأدب مع الله تعالى في الألفاظ بنسبة الخير إليه وعدم نسبة الشر إليه .
Phải lễ độ với Allah bằng cách dùng ngôn từ để gán những điều tốt cho Ngài và không gán những điều xấu cho Ngài.

• أن العبد الصالح يحفظه الله في نفسه وفي ذريته.
Người bề tôi ngoan đạo được Allah phù hộ và bảo vệ đối với bản thân y và dòng dõi của y.

 
معانی کا ترجمہ آیت: (80) سورت: سورۂ کہف
سورتوں کی لسٹ صفحہ نمبر
 
قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ - ترجمے کی لسٹ

المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ، مرکز تفسیر للدراسات الاسلامیۃ کی جانب سے جاری۔

بند کریں