قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ * - ترجمے کی لسٹ


معانی کا ترجمہ آیت: (151) سورت: سورۂ اعراف
قَالَ رَبِّ ٱغۡفِرۡ لِي وَلِأَخِي وَأَدۡخِلۡنَا فِي رَحۡمَتِكَۖ وَأَنتَ أَرۡحَمُ ٱلرَّٰحِمِينَ
Bởi thế, Musa cầu nguyện Thượng Đế của mình: "Lạy Thượng Đế của bề tôi, xin Ngài hãy tha thứ cho bề tôi và anh trai của bề tôi là Harun, hãy đưa bầy tôi vào lòng nhân từ của Ngài và hãy bao chùm lấy bầy tôi tất cả mọi hướng - lạy Thượng Đế của bầy tôi - hãy thương xót bầy tôi với tất cả lòng thương xót của Ngài."
عربی تفاسیر:
حالیہ صفحہ میں آیات کے فوائد:
• في الآيات دليل على أن الخطأ في الاجتهاد مع وضوح الأدلة لا يعذر فيه صاحبه عند إجراء الأحكام عليه، وهو ما يسميه الفقهاء بالتأويل البعيد.
* Qua các câu Kinh là bằng chứng cho sự sai trái trong việc làm thái quá khi biết bằng chứng xác thực như thế thì sẽ không bao giờ có sự tha thứ cho những kẽ nắm rõ giáo luật, trường hợp này giới 'Ulama gọi là suy luận xa vời.

• من آداب الدعاء البدء بالنفس، حيث بدأ موسى عليه السلام دعاءه فطلب المغفرة لنفسه تأدُّبًا مع الله فيما ظهر عليه من الغضب، ثم طلب المغفرة لأخيه فيما عسى أن يكون قد ظهر منه من تفريط أو تساهل في رَدْع عَبَدة العجل عن ذلك.
* Trong những văn hóa cầu xin là bắt đầu cho bản thân trước, như Musa bắt đầu cầu nguyện sự tha thứ cho mình trước, rồi cầu xin tiếp cho người anh em của mình và đã không cố gắng ngăn chặc hành động thờ phượng con bê con.

• التحذير من الغضب وسلطته على عقل الشخص؛ ولذلك نسب الله للغضب فعل السكوت كأنه هو الآمر والناهي.
Cảnh báo về sự tức giận và sức mạnh của nó đối với tâm trí của một người và đó là lý do tại sao Allah gán cho sự tức giận là hành động im lặng như thể đó là lệnh và sự ngăn cấm.

• ضرورة التوقي من غضب الله، وخوف بطشه، فانظر إلى مقام موسى عليه السلام عند ربه، وانظر خشيته من غضب ربه.
* Hãy giữ mình trước cơn thinh nộ của Allah và hãy khiếp sợ trước quyền năng của Ngài. Thế nên, hãy nhìn vào Musa trước cơn thịnh nộ của Thượng Đế mà lấy đó để ngộ thấy lòng kính sợ của Người trước cơn thịnh nộ của Thượng Đế.

 
معانی کا ترجمہ آیت: (151) سورت: سورۂ اعراف
سورتوں کی لسٹ صفحہ نمبر
 
قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ - ترجمے کی لسٹ

المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ، مرکز تفسیر للدراسات الاسلامیۃ کی جانب سے جاری۔

بند کریں