قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ * - ترجمے کی لسٹ


معانی کا ترجمہ آیت: (83) سورت: سورۂ اعراف
فَأَنجَيۡنَٰهُ وَأَهۡلَهُۥٓ إِلَّا ٱمۡرَأَتَهُۥ كَانَتۡ مِنَ ٱلۡغَٰبِرِينَ
Rồi TA đã giải cứu Y cùng gia đình Y, TA lệnh họ rời khỏi thị trấn của họ trong đêm vì TA sắp giáng trừng phạt lên nó, ngoại trừ mụ vợ của Y sẽ lại cùng với đám người đồi trụy, mụ ta bị trừng phạt như những người dân còn lại.
عربی تفاسیر:
حالیہ صفحہ میں آیات کے فوائد:
• اللواط فاحشة تدلُّ على انتكاس الفطرة، وناسب أن يكون عقابهم من جنس عملهم فنكس الله عليهم قُراهم.
* Tình dục đồng tính nghịch lại bản năng tự nhiên, đáng bị trừng phạt bằng hình phạt kinh khủng, bởi hậu quả dựa vào việc đã làm.

• تقوم دعوة الأنبياء - ومنهم شعيب عليه السلام - على أصلين: تعظيم أمر الله: ويشمل الإقرار بالتوحيد وتصديق النبوة. والشفقة على خلق الله: ويشمل ترك البَخْس وترك الإفساد وكل أنواع الإيذاء.
* Lời kêu gọi của các vị Thiên Sứ - gồm cả Shu-'aib - dựa trên hai nguyên tắt: Tôn trọng mệnh lệnh của Allah, gồm chứng nhận Tawhid và sứ mạng của Thiên Sứ. Và khoan dung với tạo vật của Allah như bỏ qua những việc nhỏ nhen, bỏ qua những điều xấu xa và tất cả những điều tệ hại khác.

• الإفساد في الأرض بعد الإصلاح جُرْم اجتماعي في حق الإنسانية؛ لأن صلاح الأرض بالعقيدة والأخلاق فيه خير للجميع، وإفساد الأرض عدوان على الناس.
* Hành động phá hoại trên trái đất sau khi nó đã được hoàn chỉnh là nhiệm vụ chung của loài người cần phải loại trừ. Bởi việc cải thiện trái đất bằng niềm tin và nhân phẩm tốt mang nhiều lợi ích cho cộng đồng, còn hành động tàn phá chỉ tạo nên thù hằn giữ thiên hạ.

• من أعظم الذنوب وأكبرها وأشدها وأفحشها أخذُ ما لا يحقُّ أخذه شرعًا من الوظائف المالية بالقهر والجبر؛ فإنه غصب وظلم وعسف على الناس وإذاعة للمنكر وعمل به ودوام عليه وإقرار له.
* Một trong những tội lỗi nặng nhất, lớn nhất, nghiêm trọng nhất, tệ hại nhất là tước đoạt quyền lợi người khác như tài sản, gây bất công, bạo ngược đáng bị trừng phạt thích đáng.

 
معانی کا ترجمہ آیت: (83) سورت: سورۂ اعراف
سورتوں کی لسٹ صفحہ نمبر
 
قرآن کریم کے معانی کا ترجمہ - المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ - ترجمے کی لسٹ

المختصر فی تفسیر القرآن الکریم کا ویتنامی ترجمہ، مرکز تفسیر للدراسات الاسلامیۃ کی جانب سے جاری۔

بند کریں