ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ويتنامى مختصر در تفسير قرآن كريم * - لیست ترجمه ها


ترجمهٔ معانی آیه: (34) سوره: سوره مائده
إِلَّا ٱلَّذِينَ تَابُواْ مِن قَبۡلِ أَن تَقۡدِرُواْ عَلَيۡهِمۡۖ فَٱعۡلَمُوٓاْ أَنَّ ٱللَّهَ غَفُورٞ رَّحِيمٞ
Những kẻ gây chiến và làm điều thối tha đó sẽ bị trừng phạt trừ những ai trong bọn chúng kịp thời ăn năn sám hối trước khi các ngươi - hỡi những lãnh đạo của Islam - chế ngự được chúng. Và các ngươi hãy biết rằng Allah là Đấng Hằng Tha Thứ cho chúng và thương xót chúng sau khi chúng ăn năn sám hối, và một trong những sự thương xót dành cho chúng là Ngài không trừng phạt chúng.
تفسیرهای عربی:
از فواید آیات این صفحه:
• حرمة النفس البشرية، وأن من صانها وأحياها فكأنما فعل ذلك بجميع البشر، وأن من أتلف نفسًا بشرية أو آذاها من غير حق فكأنما فعل ذلك بالناس جميعًا.
Tính mạng con người là bất khả xâm phạm, ai cứu lấy một mạng người thì giống như y đã cứu lấy toàn thể nhân loại và ai hủy hoại một sinh mạng thì giống như y đã hủy hoại toàn thể nhân loại hoặc ai xâm phạm đến một người một cách bất chính thì giống như y đã xâm phạm đến toàn thể nhân loại.

• عقوبة الذين يحاربون الله ورسوله ممن يفسدون بالقتل وانتهاب الأموال وقطع الطرق هي: القتل بلا صلب، أو مع الصلب، أو قطع الأطرف من خلاف، أو بتغريبهم من البلاد؛ وهذا على حسب ما صدر منهم.
Sự trừng phạt dành cho những kẻ gây chiến chống lại Allah và Thiên Sứ của Ngài trong số những kẻ tàn sát, cướp của và phá hoại đường sá là xử tử không đóng đinh trên thập tự giá hoặc đóng trên thập tự giá hoặc chặt tay chân chéo hoặc trục xuất họ ra khỏi xứ, tuỳ theo mức độ nguy hiểm mà trừng phạt những kẻ tội đồ đó.

• توبة المفسدين من المحاربين وقاطعي الطريق قبل قدرة السلطان عليهم توجب العفو.
sự ăn năn sám hối của những người gây chiến chống đối, và những người đã phá hoại đường xá trước khi những người có thẩm quyền thi hành lệnh trừng phạt phải được ân xá.

 
ترجمهٔ معانی آیه: (34) سوره: سوره مائده
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمه ى ويتنامى مختصر در تفسير قرآن كريم - لیست ترجمه ها

ترجمه ى ويتنامى كتاب مختصر در تفسير قرآن كريم. ناشر: مركز تفسير و مطالعات قرآنى.

بستن