ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمهٔ ویتنامی ـ مرکز ترجمهٔ رواد * - لیست ترجمه ها

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

ترجمهٔ معانی سوره: سوره فيل   آیه:

Chương Al-Fil

أَلَمۡ تَرَ كَيۡفَ فَعَلَ رَبُّكَ بِأَصۡحَٰبِ ٱلۡفِيلِ
(Này hỡi Muhammad!) Ngươi đã không thấy cách Thượng Đế của Ngươi đối xử với đoàn quân cưỡi voi ư?
تفسیرهای عربی:
أَلَمۡ يَجۡعَلۡ كَيۡدَهُمۡ فِي تَضۡلِيلٖ
Chẳng phải Ngài đã phá hỏng kế hoạch của bọn chúng?
تفسیرهای عربی:
وَأَرۡسَلَ عَلَيۡهِمۡ طَيۡرًا أَبَابِيلَ
Chẳng phải Ngài đã gửi đàn chim bay đến thành từng đoàn đến tiêu diệt chúng?
تفسیرهای عربی:
تَرۡمِيهِم بِحِجَارَةٖ مِّن سِجِّيلٖ
(Đàn chim) đã ném chúng với những viên đá Sijjil.
تفسیرهای عربی:
فَجَعَلَهُمۡ كَعَصۡفٖ مَّأۡكُولِۭ
Làm chúng chết la liệt như những cọng rạ khô sau mùa gặt hái.
تفسیرهای عربی:
 
ترجمهٔ معانی سوره: سوره فيل
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمهٔ ویتنامی ـ مرکز ترجمهٔ رواد - لیست ترجمه ها

ترجمهٔ معانی قرآن کریم به زبان ویتنامی، ترجمه شده توسط مرکز ترجمهٔ رواد با همکاری سایت دار الاسلام islamhouse.com.

بستن