ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمهٔ ویتنامی ـ مرکز ترجمهٔ رواد * - لیست ترجمه ها

XML CSV Excel API
Please review the Terms and Policies

ترجمهٔ معانی سوره: سوره زلزله   آیه:

Chương Al-Zalzalah

إِذَا زُلۡزِلَتِ ٱلۡأَرۡضُ زِلۡزَالَهَا
Khi trái đất rung chuyển mạnh bởi trận động đất (cuối cùng) của nó.
تفسیرهای عربی:
وَأَخۡرَجَتِ ٱلۡأَرۡضُ أَثۡقَالَهَا
Và trái đất sẽ trút bỏ mọi gánh nặng của nó ra ngoài.
تفسیرهای عربی:
وَقَالَ ٱلۡإِنسَٰنُ مَا لَهَا
(Lúc đó), con người sẽ nói: Có chuyện gì xảy ra với (trái đất) vậy?
تفسیرهای عربی:
يَوۡمَئِذٖ تُحَدِّثُ أَخۡبَارَهَا
Vào Ngày đó, (trái đất) sẽ nói hết về mọi sự việc xảy ra trên lưng nó.
تفسیرهای عربی:
بِأَنَّ رَبَّكَ أَوۡحَىٰ لَهَا
Bởi Thượng Đế của Ngươi (Thiên Sứ Muhammad) đã mặc khải cho nó (và ra lệnh cho nó làm điều đó).
تفسیرهای عربی:
يَوۡمَئِذٖ يَصۡدُرُ ٱلنَّاسُ أَشۡتَاتٗا لِّيُرَوۡاْ أَعۡمَٰلَهُمۡ
Vào Ngày đó, con người sẽ đi ra và phân thành từng đoàn đến để chứng kiến các việc làm của họ.
تفسیرهای عربی:
فَمَن يَعۡمَلۡ مِثۡقَالَ ذَرَّةٍ خَيۡرٗا يَرَهُۥ
Vì vậy, bất cứ ai hành thiện dù việc thiện đó chỉ nhỏ bằng hạt bụi, y cũng sẽ thấy nó.
تفسیرهای عربی:
وَمَن يَعۡمَلۡ مِثۡقَالَ ذَرَّةٖ شَرّٗا يَرَهُۥ
Và bất cứ ai làm việc xấu dù việc xấu đó chỉ nhỏ bằng hạt bụi, y cũng sẽ thấy nó.
تفسیرهای عربی:
 
ترجمهٔ معانی سوره: سوره زلزله
فهرست سوره ها شماره صفحه
 
ترجمهٔ معانی قرآن کریم - ترجمهٔ ویتنامی ـ مرکز ترجمهٔ رواد - لیست ترجمه ها

ترجمهٔ معانی قرآن کریم به زبان ویتنامی، ترجمه شده توسط مرکز ترجمهٔ رواد با همکاری سایت دار الاسلام islamhouse.com.

بستن