Check out the new design

કુરઆન મજીદના શબ્દોનું ભાષાંતર - વિયેતનામી ભાષામાં અલ્ મુખ્તસર ફી તફસીરિલ્ કુરઆનિલ્ કરીમ કિતાબનું અનુવાદ * - ભાષાંતરોની અનુક્રમણિકા


શબ્દોનું ભાષાંતર સૂરહ: અલ્ આદિયાત   આયત:

Al-'Adiyat

સૂરતના હેતુઓ માંથી:
تحذير الإنسان من الجحود والطمع بتذكيره بالآخرة.
Cảnh báo con người về hành động chống đối và tham lam bằng cách nhắc nhở y về Đời Sau

وَٱلۡعَٰدِيَٰتِ ضَبۡحٗا
Allah thề bởi những con ngựa chiến đang hùng hậu xông pha trên sa trường nghe được tiếng vó ngựa phi.
અરબી તફસીરો:
فَٱلۡمُورِيَٰتِ قَدۡحٗا
Ngài thề bởi những con chiến mã phát ra lửa khi các móng chân hùng hậu của chúng chạy trên sa trường đã cọ xát mạnh vào đá làm bắn ra những tia lửa.
અરબી તફસીરો:
فَٱلۡمُغِيرَٰتِ صُبۡحٗا
Ngài thề bởi những con chiến mã hăng hái tấn công kẻ thù vào buổi sớm mai.
અરબી તફસીરો:
فَأَثَرۡنَ بِهِۦ نَقۡعٗا
Chúng xông mạnh vào kẻ thù làm tung bụi mịt mù.
અરબી તફસીરો:
فَوَسَطۡنَ بِهِۦ جَمۡعًا
Tất cả đều tiến thẳng vào lòng quân địch một cách hùng hồn.
અરબી તફસીરો:
આયતોના ફાયદાઓ માંથી:
• خشية الله سبب في رضاه عن عبده.
* Người ngoại đạo là tạo vật xấu xa nhất, và người có đức tin là tạo vật tốt đẹp nhất.

• شهادة الأرض على أعمال بني آدم.
* Biết sợ Allah là nguyên nhân khiến người nô lệ được Allah hài lòng.

• الكفار شرّ الخليقة، والمؤمنون خيرها.
* Trái đất làm chứng cho việc làm của con người.

 
શબ્દોનું ભાષાંતર સૂરહ: અલ્ આદિયાત
સૂરહ માટે અનુક્રમણિકા પેજ નંબર
 
કુરઆન મજીદના શબ્દોનું ભાષાંતર - વિયેતનામી ભાષામાં અલ્ મુખ્તસર ફી તફસીરિલ્ કુરઆનિલ્ કરીમ કિતાબનું અનુવાદ - ભાષાંતરોની અનુક્રમણિકા

તફસીર લિદ્ દિરાસતીલ્ કુરઆનિયહ કેન્દ્ર દ્વારા પ્રકાશિત.

બંધ કરો