Check out the new design

क़ुरआन के अर्थों का अनुवाद - पवित्र क़ुरआन की संक्षिप्त व्याख्या का वियतनामी अनुवाद * - अनुवादों की सूची


अर्थों का अनुवाद आयत: (11) सूरा: अल्-क़मर
فَفَتَحۡنَآ أَبۡوَٰبَ ٱلسَّمَآءِ بِمَآءٖ مُّنۡهَمِرٖ
Vì vậy, TA đã mở toang các cửa trời để nước ồ ạt trút xuống không ngừng.
अरबी तफ़सीरें:
इस पृष्ठ की आयतों से प्राप्त कुछ बिंदु:
• مشروعية الدعاء على الكافر المصرّ على كفره.
* Được phép cầu xin Allah tiêu diệt người vô đức tin khi họ vẫn ngoan cố trong tình trạng vô đức tin.

• إهلاك المكذبين وإنجاء المؤمنين سُنَّة إلهية.
* Tiêu diệt nhóm bất công và giải cứu những người tin tưởng là qui luật của Thượng Đế.

• تيسير القرآن للحفظ وللتذكر والاتعاظ.
* Qur'an dễ dàng cho việc thuộc lòng, nhắc nhở và khuyên răn.

 
अर्थों का अनुवाद आयत: (11) सूरा: अल्-क़मर
सूरों की सूची पृष्ठ संख्या
 
क़ुरआन के अर्थों का अनुवाद - पवित्र क़ुरआन की संक्षिप्त व्याख्या का वियतनामी अनुवाद - अनुवादों की सूची

कुरआनिक अध्ययन के लिए कार्यरत व्याख्या केंद्र द्वारा निर्गत।

बंद करें