クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (51) 章: ユーヌス章
أَثُمَّ إِذَا مَا وَقَعَ ءَامَنتُم بِهِۦٓۚ ءَآلۡـَٰٔنَ وَقَدۡ كُنتُم بِهِۦ تَسۡتَعۡجِلُونَ
Thế nếu hình phạt thực sự xảy đến cho các ngươi, các ngươi có chịu tin tưởng chay chăng? (Các ngươi sẽ hỏi lại) 'Bây giờ ư?' trong lúc trước đây các ngươi đã giục nó cho chóng đến.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (51) 章: ユーヌス章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる