クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (112) 章: フード章
فَٱسۡتَقِمۡ كَمَآ أُمِرۡتَ وَمَن تَابَ مَعَكَ وَلَا تَطۡغَوۡاْۚ إِنَّهُۥ بِمَا تَعۡمَلُونَ بَصِيرٞ
Bởi thế, hãy (kiên quyết) đứng vững (cho Chính Đạo) như đã được truyền, Ngươi và người nào sám hối (với Allah) cùng với Ngươi và chớ phạm giới bởi vì Ngài thấy rõ điều các ngươi làm.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (112) 章: フード章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる