クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (88) 章: アル・ヒジュル章
لَا تَمُدَّنَّ عَيۡنَيۡكَ إِلَىٰ مَا مَتَّعۡنَا بِهِۦٓ أَزۡوَٰجٗا مِّنۡهُمۡ وَلَا تَحۡزَنۡ عَلَيۡهِمۡ وَٱخۡفِضۡ جَنَاحَكَ لِلۡمُؤۡمِنِينَ
Nhưng chớ trố mắt nhìn những món vật mà TA đã ban cho những tầng lớp của họ hưởng thụ, cũng chớ buồn rầu giùm cho họ mà hãy rủ lòng thương của Ngươi xuống cho những người có đức tin.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (88) 章: アル・ヒジュル章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる