クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (13) 章: 蜜蜂章
وَمَا ذَرَأَ لَكُمۡ فِي ٱلۡأَرۡضِ مُخۡتَلِفًا أَلۡوَٰنُهُۥٓۚ إِنَّ فِي ذَٰلِكَ لَأٓيَةٗ لِّقَوۡمٖ يَذَّكَّرُونَ
Và những vật trên đất liền mà Ngài đã làm ra dồi dào cho các ngươi (sử dụng) mang nhiều mầu sắc (và phẩm chất) khác biệt. Chắc chắn trong sự việc này là một dấu hiệu cho một đám người ghi nhớ.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (13) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる