クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (24) 章: 蜜蜂章
وَإِذَا قِيلَ لَهُم مَّاذَآ أَنزَلَ رَبُّكُمۡ قَالُوٓاْ أَسَٰطِيرُ ٱلۡأَوَّلِينَ
Và khi có lời bảo họ: “Điều mà Thượng Đế của các ngươi đã ban xuống (cho Muhammad) là gì vậy?” Họ (mỉa mai) đáp: “Chuyện ngụ ngôn của người cổ xưa!”
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (24) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる