クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (29) 章: 蜜蜂章
فَٱدۡخُلُوٓاْ أَبۡوَٰبَ جَهَنَّمَ خَٰلِدِينَ فِيهَاۖ فَلَبِئۡسَ مَثۡوَى ٱلۡمُتَكَبِّرِينَ
“Thôi, hãy bước vào các cửa của hỏa ngục để vào ở trong đó. Bởi thế, chỗ ngụ của những kẻ kiêu căng thật là xấu xa.”
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (29) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる