クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (31) 章: 蜜蜂章
جَنَّٰتُ عَدۡنٖ يَدۡخُلُونَهَا تَجۡرِي مِن تَحۡتِهَا ٱلۡأَنۡهَٰرُۖ لَهُمۡ فِيهَا مَا يَشَآءُونَۚ كَذَٰلِكَ يَجۡزِي ٱللَّهُ ٱلۡمُتَّقِينَ
Những Ngôi vườn thiên đàng Vĩnh Cửu mà họ sẽ vào, bên dưới có các dòng sông chảy . Trong đó họ sẽ được tất cả các thứ mong ước. Allah sẽ tưởng thưởng những ai ngay chính sợ Allah đúng như thế.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (31) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる