クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (34) 章: 蜜蜂章
فَأَصَابَهُمۡ سَيِّـَٔاتُ مَا عَمِلُواْ وَحَاقَ بِهِم مَّا كَانُواْ بِهِۦ يَسۡتَهۡزِءُونَ
Bỏi thế, những điều tội lỗi mà chúng đã từng làm sẽ đến chụp bắt chúng và những điều mà chúng đã từng chế giễu sẽ vây hãm chúng trở
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (34) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる