クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (60) 章: 蜜蜂章
لِلَّذِينَ لَا يُؤۡمِنُونَ بِٱلۡأٓخِرَةِ مَثَلُ ٱلسَّوۡءِۖ وَلِلَّهِ ٱلۡمَثَلُ ٱلۡأَعۡلَىٰۚ وَهُوَ ٱلۡعَزِيزُ ٱلۡحَكِيمُ
Đối với những ai không tin tưởng nơi đời sau thì như là một hình ảnh so sánh xấu xa; ngược lại, Allah là một hình ảnh so sánh cao quí. Bởi vì Ngài là Đấng Toàn Năng, Đấng Rất Mực Sáng Suốt.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (60) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる