クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (7) 章: 蜜蜂章
وَتَحۡمِلُ أَثۡقَالَكُمۡ إِلَىٰ بَلَدٖ لَّمۡ تَكُونُواْ بَٰلِغِيهِ إِلَّا بِشِقِّ ٱلۡأَنفُسِۚ إِنَّ رَبَّكُمۡ لَرَءُوفٞ رَّحِيمٞ
Và chúng chuyên chở hàng nặng cho các ngươi đến các thành phố (xa xôi), những nơi mà các ngươi phải vất vả lắm mới có thể đến nơi đặng. Chắc chắn Thượng Đế của các người là Đấng Rất Mực Nhân Từ, Rất Mực Khoan Dung.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (7) 章: 蜜蜂章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる