クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (79) 章: 夜の旅章
وَمِنَ ٱلَّيۡلِ فَتَهَجَّدۡ بِهِۦ نَافِلَةٗ لَّكَ عَسَىٰٓ أَن يَبۡعَثَكَ رَبُّكَ مَقَامٗا مَّحۡمُودٗا
Và hãy thức một phần của ban đêm để dâng lễ nguyện Salah Tahajjud như một lễ phụ cho Ngươi; có lẽ Thượng Đế (Allah) của Ngươi sẽ nhấc Ngươi lên một địa vị vinh quang đáng ca ngợi.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (79) 章: 夜の旅章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる