クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (106) 章: 洞窟章
ذَٰلِكَ جَزَآؤُهُمۡ جَهَنَّمُ بِمَا كَفَرُواْ وَٱتَّخَذُوٓاْ ءَايَٰتِي وَرُسُلِي هُزُوًا
Như thế; phần quả báo của họ là hỏa ngục bởi vì họ không tin tưởng và đã chế nhạo các Lời Mặc Khải và các Sứ Giả của TA.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (106) 章: 洞窟章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる