クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (5) 章: マルヤム章
وَإِنِّي خِفۡتُ ٱلۡمَوَٰلِيَ مِن وَرَآءِي وَكَانَتِ ٱمۡرَأَتِي عَاقِرٗا فَهَبۡ لِي مِن لَّدُنكَ وَلِيّٗا
"Và quả thật, bề tôi lo lắng cho thân tộc sau (khi) bề tôi (vĩnh viễn ra đi) trong lúc vợ của bề tôi lại hiếm hoi. Do đó xin Ngài ban cho bề tôi từ Ngài một đứa con để nối dõi."
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (5) 章: マルヤム章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる