クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (238) 章: 雌牛章
حَٰفِظُواْ عَلَى ٱلصَّلَوَٰتِ وَٱلصَّلَوٰةِ ٱلۡوُسۡطَىٰ وَقُومُواْ لِلَّهِ قَٰنِتِينَ
Hãy chăm sóc và giữ vững các lễ nguyện Salah, nhất là cuộc lễ nguyện Salah chính giữa ('Asr) và hãy đứng (dâng lễ) trước Allah với tinh thần sùng kính hoàn toàn;
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (238) 章: 雌牛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる