クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (24) 章: 雌牛章
فَإِن لَّمۡ تَفۡعَلُواْ وَلَن تَفۡعَلُواْ فَٱتَّقُواْ ٱلنَّارَ ٱلَّتِي وَقُودُهَا ٱلنَّاسُ وَٱلۡحِجَارَةُۖ أُعِدَّتۡ لِلۡكَٰفِرِينَ
Nhưng nếu các ngươi không thể làm được và chắc chắn các ngươi sẽ không bao giờ làm nổi thì hãy sợ ngọn Lửa mà chất đốt của nó là con người và đá được chuẩn bị sẵn cho những kẻ phủ nhận đức tin.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (24) 章: 雌牛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる