クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (270) 章: 雌牛章
وَمَآ أَنفَقۡتُم مِّن نَّفَقَةٍ أَوۡ نَذَرۡتُم مِّن نَّذۡرٖ فَإِنَّ ٱللَّهَ يَعۡلَمُهُۥۗ وَمَا لِلظَّٰلِمِينَ مِنۡ أَنصَارٍ
Và quả thật Allah biết (không sót) một vật gì mà các ngươi chi ra (để bố thí) hoặc một lời thề nào các ngươi đã thề thốt. Và những kẻ làm điều bất công sẽ không được ai giúp đỡ.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (270) 章: 雌牛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる