クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (43) 章: 雌牛章
وَأَقِيمُواْ ٱلصَّلَوٰةَ وَءَاتُواْ ٱلزَّكَوٰةَ وَٱرۡكَعُواْ مَعَ ٱلرَّٰكِعِينَ
Và hãy dâng lễ Salah một cách chu đáo và đóng Zakah (thuế cho người nghèo) và cúi đầu cùng với những người cúi đầu (thần phục ngài trong Salah).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (43) 章: 雌牛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる