クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (101) 章: 預言者たち章
إِنَّ ٱلَّذِينَ سَبَقَتۡ لَهُم مِّنَّا ٱلۡحُسۡنَىٰٓ أُوْلَٰٓئِكَ عَنۡهَا مُبۡعَدُونَ
Bởi vì quả thật, những ai mà cái tốt của TA đã (được gởi) đi trước (cho) họ thì sẽ được đưa ra khỏi (hỏa ngục);
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (101) 章: 預言者たち章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる