クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (110) 章: 信者章
فَٱتَّخَذۡتُمُوهُمۡ سِخۡرِيًّا حَتَّىٰٓ أَنسَوۡكُمۡ ذِكۡرِي وَكُنتُم مِّنۡهُمۡ تَضۡحَكُونَ
Nhưng các ngươi đã chế giễu họ đến nỗi việc nhạo báng đó đã làm cho các ngươi quên mất Thông Điệp Nhắc Nhở của TA trong lúc các ngươi mải mê nhạo báng họ.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (110) 章: 信者章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる