クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (76) 章: 信者章
وَلَقَدۡ أَخَذۡنَٰهُم بِٱلۡعَذَابِ فَمَا ٱسۡتَكَانُواْ لِرَبِّهِمۡ وَمَا يَتَضَرَّعُونَ
Và quả thật, TA đã bắt phạt chúng, nhưng chúng không hạ mình khiêm tốn trước Thượng Đế của chúng và cũng không chịu cầu khẩn van xin.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (76) 章: 信者章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる