クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (211) 章: 詩人たち章
وَمَا يَنۢبَغِي لَهُمۡ وَمَا يَسۡتَطِيعُونَ
Bởi vì việc làm đó không thích hợp với chúng và chúng cũng không có khả năng (làm được việc đó).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (211) 章: 詩人たち章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる