クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (58) 章: 詩人たち章
وَكُنُوزٖ وَمَقَامٖ كَرِيمٖ
Và rời khỏi những kho tàng châu báu và địa vị cao sang.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (58) 章: 詩人たち章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる