クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (26) 章: 蜘蛛章
۞ فَـَٔامَنَ لَهُۥ لُوطٞۘ وَقَالَ إِنِّي مُهَاجِرٌ إِلَىٰ رَبِّيٓۖ إِنَّهُۥ هُوَ ٱلۡعَزِيزُ ٱلۡحَكِيمُ
Riêng Lut thì tin nơi Y (Ibrahim). Và Lut bảo: "Tôi sẽ dời cư về với Thượng Đế của tôi. Bởi vì quả thật, Ngài là Đấng Toàn Năng, Đấng Chí Minh."
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (26) 章: 蜘蛛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる