クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (47) 章: 蜘蛛章
وَكَذَٰلِكَ أَنزَلۡنَآ إِلَيۡكَ ٱلۡكِتَٰبَۚ فَٱلَّذِينَ ءَاتَيۡنَٰهُمُ ٱلۡكِتَٰبَ يُؤۡمِنُونَ بِهِۦۖ وَمِنۡ هَٰٓؤُلَآءِ مَن يُؤۡمِنُ بِهِۦۚ وَمَا يَجۡحَدُ بِـَٔايَٰتِنَآ إِلَّا ٱلۡكَٰفِرُونَ
Và TA đã ban Kinh Sách (Qur'an) xuống cho Ngươi đúng như thế. Bởi thế, những ai mà TA đã ban cho Kinh Sách tin tưởng nơi Nó (Qur'an) và một số người (Ả Rập) này cũng tin tưởng nơi Nó. Và chỉ những kẻ không tin mới cãi lại những Lời Mặc Khải của TA.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (47) 章: 蜘蛛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる