クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (60) 章: 蜘蛛章
وَكَأَيِّن مِّن دَآبَّةٖ لَّا تَحۡمِلُ رِزۡقَهَا ٱللَّهُ يَرۡزُقُهَا وَإِيَّاكُمۡۚ وَهُوَ ٱلسَّمِيعُ ٱلۡعَلِيمُ
Và có nhiều sinh vật đã không tự vác lấy lương thực của mình. Allah cung dưỡng chúng và cung dưỡng các ngươi bởi vì Ngài là Đấng Hằng Nghe, Đấng Hằng Biết.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (60) 章: 蜘蛛章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる