クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (137) 章: 婦人章
إِنَّ ٱلَّذِينَ ءَامَنُواْ ثُمَّ كَفَرُواْ ثُمَّ ءَامَنُواْ ثُمَّ كَفَرُواْ ثُمَّ ٱزۡدَادُواْ كُفۡرٗا لَّمۡ يَكُنِ ٱللَّهُ لِيَغۡفِرَ لَهُمۡ وَلَا لِيَهۡدِيَهُمۡ سَبِيلَۢا
Quả thật, những ai có đức tin rồi chối bỏ đức tin, rồi lại tin, sau đó lại chối bỏ đức tin và càng ngoan cố không tin thì chắc chắn Allah sẽ không tha thứ cho họ cũng như không hướng dẫn họ theo Chính Đạo (Islam).
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (137) 章: 婦人章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる