クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (166) 章: 婦人章
لَّٰكِنِ ٱللَّهُ يَشۡهَدُ بِمَآ أَنزَلَ إِلَيۡكَۖ أَنزَلَهُۥ بِعِلۡمِهِۦۖ وَٱلۡمَلَٰٓئِكَةُ يَشۡهَدُونَۚ وَكَفَىٰ بِٱللَّهِ شَهِيدًا
Và Allah xác nhận điều (Mặc khải) mà Ngài đã ban xuống cho Ngươi (Muhammad); Ngài ban Nó (Qur‘an) xuống từ Kiến thức của Ngài; và các Thiên Thần cũng xác nhận như thế; nhưng riêng Allah thôi cũng đủ làm chứng (cho việc này.)
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (166) 章: 婦人章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる