クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim * - 対訳の目次


対訳 節: (169) 章: 婦人章
إِلَّا طَرِيقَ جَهَنَّمَ خَٰلِدِينَ فِيهَآ أَبَدٗاۚ وَكَانَ ذَٰلِكَ عَلَى ٱللَّهِ يَسِيرٗا
Ngoại trừ con đường dẫn họ đến hỏa ngục, nơi mà họ sẽ vào ở đời đời trong đó; và (việc) đó chẳng mấy gì khó khăn đối với Allah.
アラビア語 クルアーン注釈:
 
対訳 節: (169) 章: 婦人章
章名の目次 ページ番号
 
クルアーンの対訳 - ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim - 対訳の目次

クルアーン・ベトナム語対訳 - Hasan Abdul-Karim ルゥワード翻訳事業センター監修

閉じる